hùng khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùng khí+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Strong impetus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùng khí"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hùng khí":
hàng khô hùng khí hưng khởi - Những từ có chứa "hùng khí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heroism heroic supple-jack oratorical heroize mighty rhetoric mightiness heroise demosthenic more...
Lượt xem: 597